Nghĩa của từ confetti trong tiếng Việt
confetti trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confetti
US /kənˈfet̬.i/
UK /kənˈfet̬.i/

danh từ
hoa giấy
Small pieces of coloured paper that you throw at a celebration, especially over two people who have just been married.
Ví dụ:
At midnight, we all cheered and threw confetti.
Nửa đêm, tất cả chúng tôi hò reo và ném hoa giấy.