Nghĩa của từ confectionery trong tiếng Việt
confectionery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confectionery
US /kənˈfek.ʃən.er.i/
UK /kənˈfek.ʃən.er.i/

danh từ
nhà máy kẹo, cửa hàng kẹo, mứt kẹo
A place where sweets or chocolate are made or sold.
Ví dụ:
Hand-made chocolates and fudge are made daily at the village confectionery.
Sô cô la và kẹo mềm làm bằng tay được sản xuất hàng ngày tại nhà máy kẹo của làng.