Nghĩa của từ conduit trong tiếng Việt
conduit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conduit
US /ˈkɑːn.duː.ɪt/
UK /ˈkɑːn.duː.ɪt/

danh từ
ống dẫn, đường dẫn
A pipe or passage for water or electrical wires to go through.
Ví dụ:
Cracks in the rocks can act as conduits, transporting polluted water upward.
Các vết nứt trên đá có thể đóng vai trò là ống dẫn, vận chuyển nước bị ô nhiễm lên trên.