Nghĩa của từ conductor trong tiếng Việt
conductor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conductor
US /kənˈdʌk.tɚ/
UK /kənˈdʌk.tɚ/

danh từ
nhạc trưởng, người chỉ huy, người điều khiển, người soát vé, chất dẫn, dây dẫn
A person who directs the performance of an orchestra or choir.
Ví dụ:
He was appointed principal conductor of the Berlin Philharmonic Orchestra.
Ông ấy được bổ nhiệm làm nhạc trưởng chính của Dàn nhạc Giao hưởng Berlin.