Nghĩa của từ conducive trong tiếng Việt
conducive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conducive
US /kənˈduː.sɪv/
UK /kənˈduː.sɪv/

tính từ
có ích, có lợi
making a certain situation or outcome likely or possible.
Ví dụ:
The harsh lights and cameras were hardly conducive to a relaxed atmosphere.
Ánh sáng chói và máy ảnh hầu như không có lợi cho một bầu không khí thoải mái.