Nghĩa của từ condiment trong tiếng Việt
condiment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
condiment
US /ˈkɑːn.də.mənt/
UK /ˈkɑːn.də.mənt/

danh từ
đồ gia vị
A substance such as salt, pepper or a sauce that is added to food to give it extra taste.
Ví dụ:
hot condiments made from a variety of chili peppers
gia vị nóng làm từ nhiều loại ớt
Từ đồng nghĩa: