Nghĩa của từ condescending trong tiếng Việt
condescending trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
condescending
US /ˌkɑːn.dəˈsen.dɪŋ/
UK /ˌkɑːn.dəˈsen.dɪŋ/

tính từ
hạ thấp, kiêu căng, coi thường
Behaving as though you are more important and more intelligent than other people.
Ví dụ:
He has a condescending attitude towards women.
Anh ta có thái độ hạ thấp phụ nữ.