Nghĩa của từ concussion trong tiếng Việt
concussion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
concussion
US /kənˈkʌʃ.ən/
UK /kənˈkʌʃ.ən/

danh từ
chấn thương, sự chấn động
A temporary loss of consciousness caused by a hard hit on the head; the effects of a severe hit on the head, such as not being able to think clearly and temporary loss of physical and mental abilities.
Ví dụ:
She suffered a mild concussion.
Cô ấy bị chấn thương nhẹ.