Nghĩa của từ concordat trong tiếng Việt

concordat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concordat

US /kənˈkɔːr.dæt/
UK /kənˈkɔːr.dæt/
"concordat" picture

danh từ

giáo ước

An agreement, especially between the Roman Catholic Church and the state.

Ví dụ:

Napoleon I's concordat with the papacy

giáo ước của Napoleon I với giáo hoàng