Nghĩa của từ conchiglie trong tiếng Việt

conchiglie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conchiglie

US /kɑːnˈkɪl.jə/
UK /kɑːnˈkɪl.jə/
"conchiglie" picture

danh từ

pasta vỏ sò, mì Ý vỏ sò

A type of pasta in the shape of small shells.

Ví dụ:

I like this conchiglie.

Tôi thích món pasta vỏ sò này.