Nghĩa của từ conceive trong tiếng Việt

conceive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conceive

US /kənˈsiːv/
UK /kənˈsiːv/
"conceive" picture

động từ

hình thành, quan niệm, có ý nghĩ, tưởng tượng, có thai, thụ thai

To invent a plan or an idea.

Ví dụ:

He conceived the plot for this film while he was still a student.

Anh ấy đã hình thành cốt truyện cho bộ phim này khi vẫn còn là một sinh viên.

Từ đồng nghĩa: