Nghĩa của từ concave trong tiếng Việt

concave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concave

US /ˈkɑːn.keɪv/
UK /ˈkɑːn.keɪv/
"concave" picture

tính từ

lõm

(of an outline or a surface) curving in.

Ví dụ:

The upper surface is slightly concave.

Bề mặt trên hơi lõm.

Từ trái nghĩa: