Nghĩa của từ comportment trong tiếng Việt
comportment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comportment
US /kəmˈpɔːrt.mənt/
UK /kəmˈpɔːrt.mənt/
cách cư xử
danh từ
someone's behavior:
Ví dụ:
This scandal raises new questions about the president's private comportment.