Nghĩa của từ complementary trong tiếng Việt

complementary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

complementary

US /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/
UK /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/
"complementary" picture

tính từ

bổ sung, tương bổ, bù

Useful or attractive together.

Ví dụ:

complementary colours

màu sắc bổ sung

Từ liên quan: