Nghĩa của từ complement trong tiếng Việt

complement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

complement

US /ˈkɑːm.plə.ment/
UK /ˈkɑːm.plə.ment/
"complement" picture

động từ

bổ sung

To add to something in a way that improves it or makes it more attractive.

Ví dụ:

The flavors in the dish complement each other perfectly.

Các hương vị trong món ăn bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo.

danh từ

sự bổ sung, phần bổ sung, bổ ngữ

A thing that adds new qualities to something in a way that improves it or makes it more attractive.

Ví dụ:

This vegetable's natural sweetness is a perfect complement to salty or rich foods.

Vị ngọt tự nhiên của loại rau này là sự bổ sung hoàn hảo cho các món ăn mặn hoặc giàu chất béo.