Nghĩa của từ commodity trong tiếng Việt

commodity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commodity

US /kəˈmɑː.də.t̬i/
UK /kəˈmɑː.də.t̬i/
"commodity" picture

danh từ

mặt hàng, hàng hóa, tiện nghi

A substance or product that can be traded, bought, or sold.

Ví dụ:

The country's most valuable commodities include tin and diamonds.

Các mặt hàng có giá trị nhất của đất nước bao gồm thiếc và kim cương.

Từ đồng nghĩa: