Nghĩa của từ committal trong tiếng Việt

committal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

committal

US /kəˈmɪt̬.əl/
UK /kəˈmɪt̬.əl/
"committal" picture

danh từ

nghi thức an táng, hạ huyệt, sự giam giữ, sự tống giam

The point in a funeral service when the body is buried or taken away for cremation.

Ví dụ:

The committal took place at the cemetery after the funeral service.

Nghi thức an táng diễn ra tại nghĩa trang sau lễ tang.

Từ liên quan: