Nghĩa của từ commentate trong tiếng Việt
commentate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commentate
US /ˈkɒm.ən.teɪt/

động từ
tường thuật
To give a spoken description of an event as it happens, especially on television or radio.
Ví dụ:
Who will be commentating on the game?
Ai sẽ tường thuật về trận đấu vậy?
Từ liên quan: