Nghĩa của từ commendable trong tiếng Việt

commendable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commendable

US /kəˈmen.də.bəl/
UK /kəˈmen.də.bəl/
"commendable" picture

tính từ

đáng khen ngợi

Deserving praise.

Ví dụ:

commendable efforts

những nỗ lực đáng khen ngợi

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: