Nghĩa của từ comet trong tiếng Việt

comet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comet

US /ˈkɑː.mɪt/
UK /ˈkɑː.mɪt/
"comet" picture

danh từ

sao chổi

An object that moves around the sun, usually at a great distance from it, that is seen on rare occasions from the earth as a bright line in the sky.

Ví dụ:

A comet also orbits the Sun, but unlike an asteroid, it's composed of ice and dust.

Sao chổi cũng quay quanh Mặt trời, nhưng không giống như tiểu hành tinh, nó bao gồm băng và bụi.