Nghĩa của từ comeback trong tiếng Việt
comeback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comeback
US /ˈkʌm.bæk/
UK /ˈkʌm.bæk/

danh từ
sự trở lại, sự hồi tỉnh lại
An attempt to become famous, powerful, or important again after a period of being much less famous, etc.
Ví dụ:
She's trying to make a comeback with her first album in 20 years.
Cô ấy đang cố gắng trở lại với album đầu tiên sau 20 năm.
cụm động từ
trở về, quay lại, trở lại, phản hồi, trả lời
To return.
Ví dụ:
She came back home after a long trip.
Cô ấy trở về nhà sau một chuyến đi dài.