Nghĩa của từ combative trong tiếng Việt
combative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
combative
US /ˈkɑːm.bə.t̬ɪv/
UK /ˈkɑːm.bə.t̬ɪv/

tính từ
hiếu chiến, thích đánh nhau, thích gây gỗ
Ready and willing to fight or argue.
Ví dụ:
in a combative mood
trong tâm trạng hiếu chiến
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: