Nghĩa của từ colorize trong tiếng Việt
colorize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
colorize
US /ˈkʌl.ər.aɪz/

động từ
hiệu chỉnh màu sắc
To add color to a black and white film, using a computer process.
Ví dụ:
A number of the old classics have been colorized.
Một số tác phẩm kinh điển cũ đã được hiệu chỉnh màu sắc.
Từ liên quan: