Nghĩa của từ collector trong tiếng Việt
collector trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
collector
US /kəˈlek.tɚ/
UK /kəˈlek.tɚ/

danh từ
người sưu tầm, người thu thập, nhà sưu tập, cổ góp
Someone who collects objects because they are beautiful, valuable, or interesting.
Ví dụ:
An avid art collector, he owned at least a dozen Picassos.
Là một nhà sưu tập nghệ thuật cuồng nhiệt, ông ấy sở hữu ít nhất một tá Picasso.