Nghĩa của từ collarbone trong tiếng Việt
collarbone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
collarbone
US /ˈkɑː.lɚ.boʊn/
UK /ˈkɑː.lɚ.boʊn/

danh từ
xương đòn, xương quai xanh
A bone between your shoulder and neck on each side of your body.
Ví dụ:
Collarbone provides structural support between the shoulder and the rest of the skeleton.
Xương đòn cung cấp hỗ trợ cấu trúc giữa vai và phần còn lại của khung xương.