Nghĩa của từ coherent trong tiếng Việt
coherent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coherent
US /koʊˈhɪr.ənt/
UK /koʊˈhɪr.ənt/

tính từ
nhất quán, chặt chẽ, mạch lạc
(of ideas, thoughts, arguments, etc.) logical and well organized; easy to understand and clear.
Ví dụ:
a coherent policy for the transport system
chính sách nhất quán cho hệ thống giao thông
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: