Nghĩa của từ cogitation trong tiếng Việt
cogitation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cogitation
US /ˌkɑː.dʒəˈteɪ.ʃən/
UK /ˌkɑː.dʒəˈteɪ.ʃən/
suy nghĩ
danh từ
the act of thinking very carefully about a subject, or the thoughts themselves:
Ví dụ:
After some cogitation, she decided to say nothing.
Từ liên quan: