Nghĩa của từ coddle trong tiếng Việt

coddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coddle

US /ˈkɑː.dəl/
UK /ˈkɑː.dəl/
"coddle" picture

động từ

luộc, hầm, nâng niu, chiều chuộng

To cook food, especially eggs, in water just below boiling temperature.

Ví dụ:

coddled eggs

trứng luộc

danh từ

món coddle, sự chiều chuộng

An Irish dish made with sausages, bacon, sliced potatoes, and sliced onions cooked slowly together in liquid.

Ví dụ:

Coddle is a classic Irish dish of sausages, bacon, potatoes, and onions cooked in stock.

Món coddle là món ăn cổ điển của Ireland gồm xúc xích, thịt xông khói, khoai tây và hành tây nấu trong nước dùng.