Nghĩa của từ cod trong tiếng Việt

cod trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cod

US /kɑːd/
UK /kɑːd/
"cod" picture

danh từ

cá tuyết

A large marine fish with a small barbel on the chin.

Ví dụ:

My son caught a five-pound cod.

Con trai bắt được con cá tuyết nặng 5 pound.

từ viết tắt

giao hàng thu tiền hộ

Abbreviation for cash/collect on delivery (= payment will be made when goods are delivered).

Ví dụ:

The goods will be shipped to you COD.

Hàng sẽ được giao cho bạn bằng hình thức giao hàng thu tiền hộ.

adjective__adverb

giao hàng thu tiền hộ

Abbreviation for Cash on Delivery or Collect On Delivery: used to mean that payment will be made when goods are delivered.

Ví dụ:

a COD package

kiện hàng giao bằng hình thức giao hàng thu tiền hộ