Nghĩa của từ cockpit trong tiếng Việt

cockpit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cockpit

US /ˈkɑːk.pɪt/
UK /ˈkɑːk.pɪt/
"cockpit" picture

danh từ

buồng lái, chỗ chọi gà, bãi chiến trường

The small closed space where the pilot sits in an aircraft, or where the driver sits in a racing car.

Ví dụ:

Cockpit windows may be equipped with a sun shield.

Cửa sổ buồng lái có thể được trang bị tấm chắn nắng.