Nghĩa của từ cockle trong tiếng Việt

cockle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cockle

US /ˈkɑː.kəl/
UK /ˈkɑː.kəl/
"cockle" picture

danh từ

(họ) sò nứa

A small, rounded sea creature with a shell, common in Europe.

Ví dụ:

Cockles can be cooked and eaten.

Sò nứa có thể được nấu chín và ăn.

Từ liên quan: