Nghĩa của từ cockatoo trong tiếng Việt

cockatoo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cockatoo

US /ˈkɑː.kə.tuː/
UK /ˈkɑː.kə.tuː/
"cockatoo" picture

danh từ

vẹt mào Cockatoo

An Australian bird of the parrot family, with a large row of feathers (called a crest) standing up on its head.

Ví dụ:

Although they typically aren't superb talking birds, cockatoos can pick up some words and phrases.

Mặc dù chúng thường không phải là loài chim biết nói xuất sắc, nhưng vẹt mào Cockatoo có thể tiếp thu một số từ và cụm từ.