Nghĩa của từ cobblestone trong tiếng Việt
cobblestone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cobblestone
US /ˈkɒb.əl.stəʊn/

danh từ
đá cuội
A small round stone, used with many others to cover road surfaces, especially in the past.
Ví dụ:
Protesters started throwing cobblestones.
Những người biểu tình bắt đầu ném đá cuội.
tính từ
lát đá cuội, làm bằng đá cuội
Made of small round stones.
Ví dụ:
cobblestone streets
các con đường lát đá cuội