Nghĩa của từ coaxing trong tiếng Việt
coaxing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coaxing
US /ˈkoʊk.sɪŋ/
UK /ˈkoʊk.sɪŋ/
tính từ
dỗ dành ngon ngọt
Trying to persuade somebody gently.
Ví dụ:
a coaxing voice
giọng nói dỗ dành
danh từ
sự dỗ dành ngon ngọt
Gentle attempts to persuade somebody to do something or to get a machine to start.
Ví dụ:
No amount of coaxing will make me change my mind.
Không có sự dỗ dành nào có thể khiến tôi thay đổi quyết định.
Từ liên quan: