Nghĩa của từ clown trong tiếng Việt
clown trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clown
US /klaʊn/
UK /klaʊn/

danh từ
anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ
An entertainer who wears funny clothes, has a painted face, and makes people laugh by performing tricks and behaving in a silly way.
Ví dụ:
The people running this school are a bunch of clowns.
Những người điều hành ngôi trường này là một lũ hề.
động từ
làm hề, đóng vai hề
Behave in a comical way; act playfully.
Ví dụ:
Left alone, the class threw books, pulled faces, and generally clowned around.
Còn lại một mình, cả lớp ném sách, kéo mặt và nhìn chung là làm hề.
Từ đồng nghĩa: