Nghĩa của từ clove trong tiếng Việt
clove trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clove
US /kloʊv/
UK /kloʊv/

danh từ
tép (tỏi), cây đinh hương
A small, dark brown dried flower of an evergreen tree (= one that never loses its leaves), used as a spice.
Ví dụ:
The ham was studded with cloves.
Thịt giăm bông được đính đầy đinh hương.