Nghĩa của từ closure trong tiếng Việt

closure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

closure

US /ˈkloʊ.ʒɚ/
UK /ˈkloʊ.ʒɚ/
"closure" picture

danh từ

sự đóng cửa, sự bế mạc, sự kết thúc, sự đóng kín

The fact of a business, organization, etc. stopping operating.

Ví dụ:

Many elderly people will be affected by the library closures.

Nhiều người cao tuổi sẽ bị ảnh hưởng bởi việc đóng cửa thư viện.

Từ đồng nghĩa: