Nghĩa của từ clockwise trong tiếng Việt
clockwise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clockwise
US /ˈklɑːk.waɪz/
UK /ˈklɑːk.waɪz/

adjective__adverb
theo chiều kim đồng hồ
Moving around in the same direction as the hands of a clock.
Ví dụ:
Turn the key clockwise.
Vặn chìa khóa theo chiều kim đồng hồ.