Nghĩa của từ cleft trong tiếng Việt

cleft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cleft

US /kleft/
UK /kleft/
"cleft" picture

danh từ

khóa nhạc

A sign put at the beginning of a line of music to show how high or low the notes are.

Ví dụ:

the bass clef

khóa Fa

Từ liên quan: