Nghĩa của từ cleavage trong tiếng Việt

cleavage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cleavage

US /ˈkliː.vɪdʒ/
UK /ˈkliː.vɪdʒ/
"cleavage" picture

danh từ

khe ngực, sự phân hóa, sự chia rẽ, sự phân tách, sự chia tách, sự phân chia

The narrow space between a person's breasts that is seen when they wear a piece of clothing that does not cover the top of them.

Ví dụ:

Clare was wearing a low-cut dress that showed off her cleavage.

Clare đang mặc một chiếc váy xẻ sâu khoe khe ngực.