Nghĩa của từ cleats trong tiếng Việt

cleats trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cleats

US /kliːts/
UK /kliːts/
"cleats" picture

danh từ

giày bóng đá

A type of special shoe worn when playing football, usually with studs (= small, pointed parts that stick out from the bottom of the shoe).

Ví dụ:

I got a new pair of cleats for my birthday.

Tôi được tặng một đôi giày bóng đá mới vào ngày sinh nhật.

Từ đồng nghĩa: