Nghĩa của từ clearheaded trong tiếng Việt
clearheaded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clearheaded
US /ˌklɪərˈhed·ɪd/
sáng suốt
tính từ
able to think clearly:
Ví dụ:
He says that his work keeps him alert and clearheaded.