Nghĩa của từ clearance trong tiếng Việt
clearance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clearance
US /ˈklɪr.əns/
UK /ˈklɪr.əns/

danh từ
sự giải tỏa, sự dọn sạch, sự giải phóng, khoảng cách an toàn, khoảng trống, giấy phép, sự chấp thuận, sự thanh toán, sự phá bóng
The process of removing things that are not wanted.
Ví dụ:
slum clearance
giải tỏa khu ổ chuột
Từ liên quan: