Nghĩa của từ clavicle trong tiếng Việt
clavicle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clavicle
US /ˈklæv.ɪ.kəl/
UK /ˈklæv.ɪ.kəl/

danh từ
xương đòn
The technical word for the collarbone (= the bone between the shoulder and neck).
Ví dụ:
The clavicle is one of the most commonly fractured bones.
Xương đòn là một trong những xương thường bị gãy nhất.