Nghĩa của từ classmate trong tiếng Việt
classmate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
classmate
US /ˈklæs.meɪt/
UK /ˈklæs.meɪt/

danh từ
bạn cùng lớp
A fellow member of a class at school or college.
Ví dụ:
Marry is my classmate.
Marry là bạn cùng lớp của tôi.