Nghĩa của từ classified trong tiếng Việt
classified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
classified
US /ˈklæs.ə.faɪd/
UK /ˈklæs.ə.faɪd/

tính từ
bí mật, tuyệt mật, được phân loại, (quảng cáo) rao vặt
(of information) officially secret and available only to particular people.
Ví dụ:
classified information
thông tin mật
Từ liên quan: