Nghĩa của từ "city hall" trong tiếng Việt
"city hall" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
city hall
US /ˌsɪt.i ˈhɔːl/

danh từ
tòa thị chính, thị sảnh
A building used as offices by people working for a city government.
Ví dụ:
Protesters hurled eggs during a ceremony in front of city hall.
Người biểu tình ném trứng trong một buổi lễ trước tòa thị chính thành phố.