Nghĩa của từ circumvent trong tiếng Việt

circumvent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

circumvent

US /ˌsɝː.kəmˈvent/
UK /ˌsɝː.kəmˈvent/
"circumvent" picture

động từ

lách, đi vòng, đi tránh, tránh né

To find a way of avoiding a difficulty or a rule.

Ví dụ:

They found a way of circumventing the law.

Họ đã tìm ra cách lách luật.