Nghĩa của từ circumscribe trong tiếng Việt

circumscribe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

circumscribe

US /ˈsɝː.kəm.skraɪb/
UK /ˈsɝː.kəm.skraɪb/
"circumscribe" picture

động từ

giới hạn, hạn chế, vẽ hình tròn xung quanh, vẽ hình ngoại tiếp

To limit somebody/something’s freedom, rights, power, etc.

Ví dụ:

They are still highly circumscribed in their authority.

Họ vẫn bị giới hạn rất nhiều trong thẩm quyền của mình.

Từ đồng nghĩa: