Nghĩa của từ circumcise trong tiếng Việt
circumcise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
circumcise
US /ˈsɝː.kəm.saɪz/
UK /ˈsɝː.kəm.saɪz/

động từ
cắt bao quy đầu
To cut the protecting loose skin off a boy's or man's penis, for medical, traditional, or religious reasons.
Ví dụ:
The United States has a strong tradition of circumcising baby boys.
Hoa Kỳ có truyền thống mạnh mẽ về việc cắt bao quy đầu cho bé trai.
Từ liên quan: